Có 2 kết quả:

补发 bǔ fā ㄅㄨˇ ㄈㄚ補發 bǔ fā ㄅㄨˇ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to supply again (sth lost)
(2) to reissue
(3) to pay retroactively

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to supply again (sth lost)
(2) to reissue
(3) to pay retroactively

Bình luận 0